Tiếng Anh chủ đề xe đạp
Tiếng Anh chủ đề xe đạp
Chào các bạn! Trong bài viết này, để tiếp nối tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, hôm nay Tự học online sẽ giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Anh về chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống, đó là chủ đề xe đạp. Hãy cùng chúng tớ tìm hiểu nhé.
adjust the saddle height
điều chỉnh chiều cao của yên
raise the saddle
nâng yên
lower the saddle
hạ yên
move the saddle forward
di chuyển yên xe về phía trước
move the saddle back
di chuyển yên xe về phía sau
make my child wear a helmet
bắt con tôi đội mũ bảo hiểm
install a child seat
lắp ghế trẻ em
put my child on a child seat
đặt con tôi trên ghế trẻ em
put one child in my front and one in my back
đặt một đứa con ở phía trước và một đứa ở phía sau tôi
put my purchases in the front basket
cho đồ đã mua vào giỏ trước
tie a pack of toilet paper to my bike rack
buộc một gói giấy vệ sinh vào giá xe đạp
get on my bike; mount my bike
lên xe đạp
ride a bike
đi xe đạp
ride my bike around
đạp xe đi lòng vòng
ride my bike instead of using my car
đi xe đạp thay vi đi ô tô
ride my bike to the post office
đi xe đạp đến bưu điện
go shopping on my granny bike
đi mua sắm bằng xe đạp mamachari
ride on the sidewalks
đi trên vỉa hè
ride on the roadways
đi xe giữa đường
ride on a bike path
đi trên đường dành cho xe đạp
pedal with all my energy
đạp với tất cả năng lượng
push hard on the pedals
đạp mạnh pedan
spin the pedals fast
quay bàn đạp nhanh
apply the brakes; hit the brakes
đạp phanh
My brakes dont work well
phanh không hoạt động tốt
go down a hill applying the brakes
đi xuống một ngọn đồi cần dùng phanh
ring the bell
rung chuông
shift gears
thay bánh xe
fix an umbrella to the handlebars
sửa ô cho tay lái
ride with an open umbrella
đi xe với một chiếc ô mở
put my foot on the curb
đặt chân lên lề đường
climb out of the saddle
trèo ra khỏi yên xe
reach the top of a long hill
lên đến đỉnh của ngọn đồi
be overtaken by a young person
bị một người trẻ vượt qua
turn on the light
bật đèn
ride a bicycle without a light
đi xe đạp không có đèn
ride a bicycle with one hand
đi xe đạp bằng một tay
ride a bicycle with no hands
đi xe đạp thả 2 tay
ride double
đi xe đạp đôi
walk my bike
dắt bộ xe đạp
push my bike up a hill
dắt xe đạp lên đồi
fall off my bike
ngã xe đạp
get off my bike
xuống xe
lock my bike
khóa xe đạp
lock my bike with a chain
khóa xe đạp bằng dây xích
put a cover on my bike
che chiếc xe đạp
leave my bike unlocked
mở khóa xe đạp
have my bicycle stolen
bị mất xe đạp
stand my bike up on the kickstand
đứng lên xe đạp trên chân đế
lean my bike on the wall
tựa xe đạp vào tường
park my bike in a bike parking lot
đỗ xe đạp trong một bãi đậu xe đạp
use the bike parking lot in front of the station
sử dụng bãi đậu xe đạp trước nhà ga
fold my bike
xếp xe đạp
put some air in a tire; pump up a tire
bơm lốp xe
The tires have worn out
lốp xe bị mòn
The rear wheel has deflated
bánh sau đã xì hơi
have got a flat tire
có một lốp xe bằng phẳng
The front wheel has gone flat
bánh trước đã xẹp
My bicycle chain has come off
Xích xe đạp đã được tháo
take my bike to the bike shop
mang xe đạp đến cửa hàng xe đạp
maintain my bike
bảo dưỡng xe đạp
wipe the mud off the wheel
lau bùn ở bánh xe
fix a flat tire
sửa lốp xe
put a patch on the tube
đặt một miếng vá vào lốp
change a tire and tube
thay lốp và săm
lubricate the chain
bôi trơn xích
change the saddle
thay yên
attach a basket on the front
gắn một cái giỏ ở phía trước
put an anti-snatching net over the basket
đặt lưới chống giật lên rổ
register my bike
đăng ký xe đạp
customize my bike
sửa sang lại xe đạp
rent a bike
thuê 1 chiếc xe đạp
types of bike
các loại xe đạp
a mountain bike
xe đạp leo núi
a road bike
xe đạp đường
a hybrid bike
xe đạp hybrid
a folding bike
xe đạp gấp
a city bike
xe đạp thành phố
a mama chari bike
xe đạp mamachari
a small-wheeled bike
xe đạp nhỏ
an electric bike
xe đạp điện
an 18-speed bike
xe đạp 18 tốc độ
a kids bike
xe đạp trẻ em
bell
chuông
handlebars
tay lái
brake lever
đòn bẩy phanh
saddle
yên xe
rack
giá đỡ
fender
chắn bùn
reflector
gương chiếu hậu
kickstand
chân đế
chain
xích
chain case
xích
pedal
bàn đạp
brake
phanh xe
spoke
cây căm của niềng xe
valve
van
wheel
bánh xe
tire
lốp xe
light
đèn
front basket
giỏ trước
Trên đây là nội dung bài viết : những câu giao tiếp theo chủ đề xe đạp. Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục : Tiếng Anh giao tiếp.
Share this:
- Tweet
We on social :
Share this:
- Tweet