Đội ngũdịch thuật công chứng xin cung cấp cho các bạn danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự để các bạn có thêm kiến thức phục vụ cho công việc của mình.
Danh từ chỉ người
HR manager: trưởng phòng nhân sự
Internship: thực tập sinh
Colleague: đồng nghiệp
Arbitrator: Trọng tài
Daily worker: Nhân viên công nhật
Employee recording: Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác
Leading: Lãnh đạo
Subordinate: cấp dưới
Outstanding staff: nhân sự xuất sắc
Administrator cadre/High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
Career employee: Nhân viên chính ngạch/Biên chế
Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý
Day care center: Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc
Các công việc liên quan đến nhân sự
Interview: phỏng vấn
Shift: ca, kíp, sự luân phiên
Recruitment: sự tuyển dụng
Transfer: thuyên chuyển nhân viên
Wrongful behavior: hành vi sai trái
Strategic planning: hoạch định chiến lược
Labor contract: hợp đồng lao động
Case study: nghiên cứu tình huống
Ability: Khả năng
Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên
Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi
Board interview/Panel interview: Phỏng vấn hội đồng
Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
Case study: Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống
Coaching: Huấn luyện
Combination of methods: Tổng hợp các phương pháp
Collective bargaining: Thương nghị tập thể
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân SựLương thưởng, chế độ
Pay rate: mức lương
Social security: an sinh xã hội
Starting salary: lương khởi điểm
100 per cent premium payment: Trả lương 100%
Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
Allowances: Trợ cấp
Annual leave: Nghỉ phép thường niên
Award/reward/gratification/bonus: Thưởng, tiền thưởng
Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
Benefits: Phúc lợi
Compensation: Lương bổng
Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
Cost of living: Chi phí sinh hoạt
Death in service compensation: Bồi thường tử tuất
Early retirement: Về hưu non
Education assistance: Trợ cấp giáo dục
Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng
Financial compensation: Lương bổng đãi ngộ về tài chính
Family benefits: Trợ cấp gia đình
Gantt task anh Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
Going rate/wege/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành trong Xã hội
Gross salary: Lương gộp (Chưa trừ thuế)
Group incentive plan/Group incetive payment: Trả lương theo nhóm
Group life insuarance: Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm
Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm
Heath and safety: Y tế và An toàn lao động
Holiday leave: Nghỉ lễ (có lương)
Incentive payment: Trả lương kích thích lao động
Incentive compensation: Lương bổng đãi ngộ kích thích LĐXS
Input: Đầu vào/nhập lượng
Insurance plans:Kế hoạch bảo hiểm
Job expenses: Công tác phí
Job pricing: Ấn định mức trả lương
Maternity leave: Nghỉ chế độ thai sản
Moving expenses: Chi phí đi lại
Pay followers: Những người/hãng có mức lương thấp
Pay grades: Ngạch/hạng lương
Pay scale: Thang lương
Pay ranges: Bậc lương
Pay roll/Pay sheet: Bảng lương
Pay-day: Ngày phát lương
Payment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việc
Pay-slip: Phiếu lương
Piecework payment: Trả lương khoán sản phẩm
Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại
Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Social assistance: Trợ cấp Xã hội
Sound policies: Chính sách hợp lý
Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp
Services and benefits:Dịch vụ và phúc lợi
Salary advances: Lương tạm ứng
Tính chất công việc
Demanding: Đòi hỏi khắt khe
Supervisory style: Phong cách quản lý
Working hours: Giờ làm việc
Violation of law: Vi phạm luật
Violation of company rules: Vi phạm điều lệ của Công ty
Taboo: Điều cấm kỵ
Specific environment: Môi trường đặc thù
Self appraisal: Tự đánh giá
Self-actualization needs: Nhu cẩu thể hiện bản thân
Reorientation: Tái hội nhập vào môi trường làm việc
Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro
Proactive: Chủ động
Reactive: Chống đỡ, phản ứng lại
Performance expectation: kỳ vọng hoàn thành công việc
Penalty: Hình phạt
Outstanding: Xuất sắc
Open culture: Bầu không khí văn hóa mở
Observation: Quan sát
Manual dexterity: Sự khéo léo của tay
Job satisfaction: Thỏa mãn với công việc
Job rotation: Luân phiên công tác
Job envolvement: Tích cực với công việc
Job environment: môi trường làm việc
Internal equity: Bình đẳng nội bộ
Interlligence tests: Trắc nghiện trí thông minh
Group appraisal: Đánh giá nhóm
Corporate culture: Bầu văn hóa công ty
Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý
Corporate philosophy: Triết lý công ty
Conflict: mâu thuẫn
Human resource development: phát triển nguồn nhân lực
Để trở thành một người làm nhân sự giỏi, bạn cần trang bị cho mình kiến thức, kỹ năng cần thiết, bao gồm các kỹ năng mềm, kỹ năng cứng và quan trọng nhất là tăng cường kỹ năng tiếng Anh. Trình độ tiếng Anh càng cao, cơ hội nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến càng cao.
Mong rằng những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự sẽ là một trong những hành trang cho sự thành công của bạn.