Thủ Thuật Hướng dẫn Cách nội độ cao trong tiếng Nhật Chi Tiết
Bùi Đức Thìn đang tìm kiếm từ khóa Cách nội độ cao trong tiếng Nhật được Update vào lúc : 2022-04-02 04:38:45 . Với phương châm chia sẻ Mẹo về trong nội dung bài viết một cách Chi Tiết Mới Nhất. Nếu sau khi Read nội dung bài viết vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại phản hồi ở cuối bài để Admin lý giải và hướng dẫn lại nha.
NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng
Nội dung chính- 1 . A は B よ り 〜 で す (A wa B yori ~ desu)2 . A よ り B の 方 が 〜 で す (A yori B no hou ga 〜desu)3 . B は A よ り 〜 で す (B wa A yori 〜desu)4 . A は B と 比 べ て 〜 で す (A wa B to kurabete 〜desu) lặp lại
Chúng ta sử dụng những biểu thức so sánh hằng ngày để suy nghĩ và đánh giá theo cách so sánh. Khi bạn hoàn toàn có thể sử dụng những biểu thức so sánh, bạn hoàn toàn có thể thuận tiện và đơn giản truyền đạt những gì bạn muốn nói. Tính từ rất thiết yếu khi sử dụng những biểu thức so sánh. Bài viết này mô tả bốn biểu thức và tính từ so sánh phổ biến trong tiếng Nhật rất hữu ích để ghi nhớ.
1 . A は B よ り 〜 で す (A wa B yori ~ desu)
Đây là cách diễn đạt so sánh tiêu chuẩn của Nhật Bản được sử dụng trong cuộc trò chuyện hằng ngày. Thay vì nói “Nước Mỹ rộng lớn”, tốt hơn nên nói “Nước Mỹ rộng to hơn Nhật Bản” với đối tượng so sánh để người nghe dễ hiểu hơn.
Thí dụ
ア メ リ カ は 日本 よ り 広 い で す。
Amerika wa Nihon yori hiroi desu.
Mỹ to hơn Nhật Bản.
Khi bạn so sánh những khu vực, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “広 い” (hiroi), nghĩa là “rộng lớn”. “Nhỏ”, từ trái nghĩa của “lớn”, được gọi là “狭 い” (semai) trong tiếng Nhật.
Thí dụ
ポ ー ル は 私 よ り 背 が 高 い。
Pōru wa watashi yori se ga takai desu.
Paul cao hơn tôi.
Khi so sánh độ cao, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “高 い” (takai), nghĩa là “cao”. Từ trái nghĩa của “cao”, nghĩa là “ngắn” là “低 い” (hikui) trong tiếng Nhật.
Thí dụ
エ ミ リ ー は ケ イ ト よ り 足 が 速 い で す。
Emirī wa Keito yori ashi ga hayai desu.
Emily chạy nhanh hơn Kate.
Để so sánh tốc độ di tán của mọi thứ, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “速 い” (hayai), nghĩa là “nhanh”. Từ trái nghĩa của “nhanh”, “chậm” là “遅 い” (osoi) trong tiếng Nhật.
Thí dụ
最新 式 の 顕 微鏡 の 性能 は 古 い 顕 微鏡 の 性能 よ り も 優 れ て い る
Saishin-shiki no kenbikyō no seinō wa furui kenbikyō no seinō yori mo sugurete iru.
Hiệu suất của kính hiển vi tân tiến vượt trội hơn so với những kính hiển vi cũ.
Khi so sánh thành tích và phẩm chất, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “優 れ て い る” (sugurte iru), nghĩa là “cấp trên”. Từ trái nghĩa của “cấp trên” là “thấp kém” và trong tiếng Nhật, nó được gọi là “劣 っ て い る” (ototte iru).
2 . A よ り B の 方 が 〜 で す (A yori B no hou ga 〜desu)
“A よ り B の 方 が 〜 で す” (A yori B no hou ga ~ desu) là một biểu thức so sánh được sử dụng khi bạn muốn làm cho B nổi bật.
Thí dụ
英語 よ り 日本語 の 方 が 難 し い で す。
Eigo yori nihongo no hou ga muzukashī desu.
Tiếng Nhật khó hơn tiếng Anh.
Khi bạn so sánh độ khó của mọi thứ, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “難 し い” (muzukashī), nghĩa là “khó”. Từ trái nghĩa của “khó” là “dễ” và trong tiếng Nhật, nó được gọi là “易 し い” (yasashī).
Thí dụ
カ メ よ り ラ イ オ ン の 方 が 危 険 で す。
Kame yori raion no hou ga kiken desu.
Sư tử nguy hiểm hơn rùa.
Để so sánh mức độ bảo vệ an toàn và đáng tin cậy, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “危 険 な” (kiken’na), nghĩa là “nguy hiểm”. Từ trái nghĩa của “nguy hiểm” là “bảo vệ an toàn và đáng tin cậy” và nó được gọi là “安全 な” (anzen’na) trong tiếng Nhật.
Thí dụ
う ど ん よ り ラ ー メ ン の 方 が 有名 で す。
Udon yori rāmen no hou ga yūmei desu.
Ramen nổi tiếng hơn udon.
Để so sánh mức độ nổi tiếng, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “有名 な” (yūmeina), nghĩa là “nổi tiếng”. Ngoài “有名 な” (yūmeina), còn tồn tại “人 気 な” (ninkina) để thể hiện sự nổi tiếng.
[日本のことが気になる?一緒に日本語を学びませんか?]
3 . B は A よ り 〜 で す (B wa A yori 〜desu)
Biểu thức này đối lập với A và B trong “A は B よ り 〜 で す” (A wa B yori ~ desu). Nó thường được sử dụng cho những biểu thức phủ định ví dụ như B kém hơn đối tượng so sánh.
Thí dụ
日本 は ア メ リ カ よ り 小 さ い で す。
Nihon wa Amerika yori chīsai desu.
Nhật Bản nhỏ hơn Mỹ.
Trong tiếng Nhật, “小 さ い” (chīsai) nghĩa là “nhỏ”.
Thí dụ
私 は ポ ー ル よ り 背 が 低 い で す。
Watashi wa pōru yori se ga hikui desu.
Tôi thấp hơn Paul.
Từ tiếng Nhật “低 い” (hikui) nghĩa là “ngắn” và thường được sử dụng khi một người dân có độ cao thấp.
Thí dụ
ケ イ ト は エ ミ リ ー よ り 足 が 遅 い で す。
Keito wa emirī yori ashi ga osoi desu.
Kate chạy chậm hơn Emily.
Một biểu thức cho tốc độ, “遅 い” (osoi) nghĩa là “chậm”.
4 . A は B と 比 べ て 〜 で す (A wa B to kurabete 〜desu)
Cụm từ “〜 と 比 べ て” (〜to kurabete) tráng lệ hơn một chút ít so với ba cách diễn đạt so sánh khác được ra mắt cho tới nay. Nó đa phần được sử dụng trong những tình huống chính thức như lớp học ở trường và những cuộc họp marketing thương mại. Chúng ta hãy tìm hiểu ba biểu thức khác trước đây và sau đó thử cụm từ này.
Thí dụ
フ ィ リ ピ ン は 東京 と 比 べ て 暑 い で す。
Firipin wa Tōkyō to kurabete atsui desu.
Philippines nóng hơn Tokyo.
Khi so sánh nhiệt độ không khí, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “暑 い” (atsui), nghĩa là “nóng”. Từ trái nghĩa của “nóng”, là “lạnh” là “寒 い” (samui) trong tiếng Nhật.
Xin lưu ý rằng bạn rất dễ mắc lỗi khi mô tả nhiệt độ không khí và những nhiệt độ khác bằng tiếng Nhật.
Khi mô tả những nhiệt độ khác, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “熱 い” (atsui), nghĩa là “nóng”. “熱 い” (atsui) được đọc in như “暑 い” (atsui), được sử dụng cho nhiệt độ không khí, nhưng chữ kanji thì khác. Từ trái nghĩa của “nóng”, là “lạnh”, được gọi là “冷 た い” (tsumetai) trong tiếng Nhật.
Thí dụ
ユ ー ロ は 円 と 比 べ て 高 い で す。
Yūro wa en to kurabete takai desu.
Đồng euro là đắt so với đồng yên.
Khi bạn so sánh những giá trị, hãy sử dụng từ tiếng Nhật “高 い” (takai), nghĩa là “đắt tiền”. “Rẻ”, từ trái nghĩa của “đắt”, được gọi là “安 い” (yasui) trong tiếng Nhật.
Trong tiếng Nhật, có rất nhiều từ để so sánh. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng những biểu thức so sánh trong tiếng Nhật, tại sao bạn không học tiếng Nhật nhiều hơn nữa và học cách nói những phương pháp diễn đạt rất khác nhau trong tiếng Nhật?
Nếu bạn quan tâm đến ngôn từ Nhật Bản, tại sao bạn không đăng ký thành viên miễn phí của Trường Nhật ngữ Human Academy Plus. Bạn có thể trải nghiệm miễn phí những bài học tiếng Nhật thực tế của giáo viên giàu kinh nghiệm.
lặp lại, sống lưng ( chỉ độ cao của người), áo choàng tiếng Nhật là gì ?. Chào những bạn, trong phân mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được ra mắt với những bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : lặp lại sống lưng ( chỉ độ cao của người) áo choàng
lặp lại
Nghĩa tiếng Nhật : 繰り返す
Cách đọc : くりかえす kurikaesu
Ví dụ :
Cô ấy đã lặp lại sai lầm trước đó
彼女は同じ間違いを繰り返した。
Nghĩa tiếng Nhật : 背
Cách đọc : せ se
Ví dụ :
Cô ấy cao
Anh ấy thấp
彼女は背が高い。
Nghĩa tiếng Nhật : ブラウス
Cách đọc : ブラウス burausu
Ví dụ :
Cô ấy đang mặc áo blu trắng
Trên đây là nội dung nội dung bài viết : lặp lại, sống lưng ( chỉ độ cao của người), áo choàng tiếng Nhật là gì ?. Các bạn hoàn toàn có thể tìm những từ vựng tiếng Việt khác bằng phương pháp tìm kiếm bằng phương pháp đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kết quả đó chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.
chai, treo lên, đặt lên, độ cao tiếng Nhật là gì ?. Chào những bạn, trong phân mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được ra mắt với những bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : chai treo lên, đặt lên độ cao
chai
Nghĩa tiếng Nhật : 瓶
Cách đọc : びん bin
Ví dụ :
Tôi đã gọi chai bia
瓶ビールを注文した。
Nghĩa tiếng Nhật : 掛ける
Cách đọc : かける kakeru
Ví dụ :
Tôi đã treo quần áo của chồng tôi lê cái móc
Tôi đã bọc cái bìa vào quyển sách
夫の服をハンガーに掛けた。
Nghĩa tiếng Nhật : 高さ
Cách đọc : たかさ takasa
Ví dụ :
Núi phú sĩ cao 3776 mét
Trên đây là nội dung nội dung bài viết : chai, treo lên, đặt lên, độ cao tiếng Nhật là gì ?. Các bạn hoàn toàn có thể tìm những từ vựng tiếng Việt khác bằng phương pháp tìm kiếm bằng phương pháp đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kết quả đó chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.